Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 465

Hôm nay: 2735

Tổng truy cập: 31,034,946

Tổng sản phẩm: 4719

Tiêu chuẩn mặt bích Din

Tiêu Chuẩn Mặt Bích DIN 2565

Bảng giá mặt bích và phụ kiện

Bảng giá ống thép 2014

Báo giá mặt bích đen

Báo giá mặt bích kẽm nhúng nóng

Báo giá mặt bích xi kẽm 

DIN 2565 PN 6 (in mm)

Nominal Pipe Size

Flange Dia

Flange I.D

Thk of Flange

Dia of Bolt Cirlce

Length Through Hub

Dia of Hub

Dia of R/F

Thk of R/F

No. of

Dia of Bolt Holes

 

DN

D

D5

B

K

H1

D3

D4

F

holes

D2

KG

6

65

11.7

10

40

18

18

25

2

4

11.5

0.19

8

70

15.0

10

45

18

22

30

2

4

11.5

0.23

10

75

17.70

12

50

20

25

35

2

4

11.5

0.32

15

80

22.00

12

55

20

30

40

2

4

11.5

0.37

20

90

27.60

14

65

24

40

50

2

4

11.5

0.58

25

100

34.40

14

75

24

50

60

2

4

11.5

0.73

32

120

43.10

14

90

26

60

70

2

4

14.0

1.05

40

130

49.00

14

100

26

70

80

3

4

14.0

1.20

50

140

61.10

14

110

28

80

90

3

4

14.0

1.54

65

160

77.10

14

130

32

100

110

3

4

14.0

1.87

80

190

90.30

16

150

34

110

128

3

4

18.0

2.78

100

210

115.90

16

170

38

130

148

3

4

18.0

3.07

150

240

170.50

18

200

40

160

178

3

8

18.0

4.33

200

285

221.80

18

225

44

185

202

3

8

18.0

4.81

 
 

DIN 2566 PN 16 (in mm)

Nominal Pipe Size

Flange Dia

Flange I.D

Thk of Flange

Dia of Bolt Cirlce

Length Through Hub

Dia of Hub

Dia of R/F

Thk of R/F

No. of

Dia of Bolt Holes

 

DN

D

D5

B

K

H1

D3

D4

F

holes

D2

KG

6

75

11.7

12

50

18

20

32

2

4

11

0.33

8

80

15.0

12

55

18

25

38

2

4

11

0.39

10

90

17.70

14

60

20

30

40

2

4

14

0.56

15

95

22.00

14

65

20

35

45

2

4

14

0.62

20

105

27.60

16

75

24

45

58

2

4

14

0.92

25

115

34.40

16

85

24

52

68

2

4

14

1.10

32

140

43.10

16

100

26

60

78

2

4

18

1.59

40

150

49.00

16

110

26

70

88

3

4

18

1.77

50

165

61.10

18

125

28

85

102

3

4

18

2.41

65

185

77.10

18

145

32

105

122

3

4

18

3.13

80

200

90.30

20

160

34

118

138

3

4

18

3.95

100

220

115.90

20

180

38

140

158

3

8

18

4.38

125

250

143.80

22

210

40

168

188

3

8

18

5.99

150

285

170.50

22

240

44

196

212

3

8

22

7.42

 

 

QUẢNG CÁO