Chi tiết
        
        
        
            
            
                    
                    
                        Linh kiện làm mát máy không khí
                    
                    
                    
                        Loại:
                        Thông gió làm mát công nghiệp
                    
                    
                        Mô tả sản phẩm:
                        
                    
                    
                   
                    
                        Giá: 
                            1,200,000 VNĐ
                    
                    
                    
                    
                
         
        
        
        
            
            
                
                    
|          Hình ảnh |          Tên linh kiện | Sử dụng cho máy làm mát   | Chất liệu /Quy cách |  Đơn vị |  Đơn Giá(VND  ) |  | 
|  | 
|   Cánh quạt   Motor        Bo điều khiển         Kệ thấp 100mm 
 Co nhựa 90 độ   M-701   M-701S | Lá cánh quạt | Máy 18000 | Nhựa | Bộ | 1,200,000 |  | 
|    Motor máy | Máy 18000 | 1.1kw*380v | Cái | 2,125,000 |  | 
| Máy 20000 | 1.5kw*380v | Cái | 2,625,000 |  | 
| Máy 25000 | 2.2kw*380v | Cái | 3,855,000 |  | 
|  Motor máy | Máy 18000-biến tần | 1.1kw*220v | Cái | 2,375,000 |  | 
|    Bo điều khiển dạng thông thường, gồm bo, màn hình, romot | Máy 18000 (1.1kw) | Bo 380 V | Bộ | 1,500,000 |  | 
| Máy 20000 (1.5kw) | Bo 380 V | Bộ | 1,600,000 |  | 
| Máy 25000 / 30000 | Bo 380 V | Bộ | 1,700,000 |  | 
|  Bo điều khiển biến tần | Máy 18000 | Bo 220 V | Lá | 3,125,000 |  | 
|    Kệ di động có 4 bánh xe | Máy 18000 | Kệ thấp 100 mm | Cái | 500,000 |  | 
| Máy 18000 | Kệ cao 600 mm | Cái | 800,000 |  | 
|   Kệ cố định Vật liệu V4 | Máy 18000 | 1700*1400 mm | Cái | 1,500,000 |  | 
| Máy 30000 |   | Cái | 2,000,000 |  | 
| Thùng nước máy | Máy 18000 | 50 Lít | Cái | 400,000 |  | 
|  Giấy màn nước 5090 | Máy 18000/20000/ | 770*680*100 | Tấm | 550,000 |  | 
| Máy 30000 | 880*780*100 | Tấm | 800,000 |  | 
| Phao | Máy 18000/20000/ |   | Cái | 80,000 |  | 
|   Máy bơm nước | Máy 18000/20000/ |   | Cái | 440,000 |  | 
| Máy 30000 |   | Cái | 640,000 |  | 
| Co vuông (nhựa) |   | 670*670~640*440 | Cái | 1,000,000 |  | 
|     Co Tole kẽm ( Dây 6 ly ) | Máy 18000 | 670*670~900~500 | Cái | 1,800,000 |  | 
| Máy 18000 | 670*670 vuông | Cái | 1,500,000 |  | 
| Máy 18000 | 670*670~640*440 | Cái | 1,200,000 |  | 
|  |  |  |  |  |  |  |   | 
 
|   D-900 / 670 / 640      S-806            S-805       S-804        S-811 | Miệng gió 4 hướng | M-701 | 670*670*500 | Cái | 3,312,500 | 
| Miệng gió 4 hướng | M-701S | 880*880*480 | Cái | 3,312,500 | 
| Miệng gió-đảo tự động | D-900 | 900*500 | Cái | 1,375,000 | 
| Miệng gió -đảo tự động | D-670 | 670*670 | Cái | 1,425,000 | 
| Miệng gió -đảo tự động | D-640 | 640*440 | Cái | 1,125,000 | 
| Miệng gió- đảo bằng tay | S805 / S806 (1 hoäc) | 315*250 | Cái | 125,000 | 
| Miệng gió- đảo bằng tay | S811 / S804 (2 hoäc) | 510*260 | Cái | 250,000 |